MSSV |
Họ và Tên |
Tên Đề Tài |
Giáo Viên Hướng Dẫn |
70102332 |
Nguyễn Hoàng Tân |
XÂY DỰNG KẾ HOẠCH CHIÊU THỊ CHO CÔNG TY ATC TRONG GIAI ĐOẠN 2008 - 2009 |
ThS. Nguyễn Thanh Hùng |
70102418 |
Trần Hồng Thái |
ÁP DỤNG CÔNG CỤ THỐNG KÊ NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY KURABE VIỆT NAM |
ThS. Nguyễn Kim Anh |
70200231 |
Nguyễn Quốc Chính |
BIỆN PHÁP DUY TRÌ MỐI QUAN HỆ VỚI KHÁCH HÀNG CHO CÔNG TY VIỆTBA MEDIA |
TS. Phạm Ngọc Thúy |
70200970 |
Bùi Anh Huấn |
KHẢO SÁT NHU CẦU ĐÀO TẠO QUẢN TRỊ BỆNH VIỆN TẠI CÁC BỆNH VIỆN THUỘC TP. HỒ CHÍ MINH |
ThS. Nguyễn Kim Anh |
70201154 |
Trần Thị Quỳnh Hương |
KHẢO SÁT CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THỎA MÃN CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI SẢN PHẨM NGĂN MÙI |
TS. Phạm Ngọc Thúy |
70201682 |
Nguyễn Kim Ngân |
KHẢO SÁT SỰ HÀI LÒNG CỦA SINH VIÊN ĐỐI VỚI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP. HỒ CHÍ MINH |
ThS. Phạm Quốc Trung |
70202444 |
Nguyễn Phạm Phương Thảo |
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH TMDV THIÊN HÒA |
TS. Nguyễn Quỳnh Mai |
70202640 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
KHẢO SÁT SỰ THỎA MÃN KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI DỊCH VỤ BẢO HÀNH, BẢO TRÌ TẠI CÔNG TY LUX VIỆT NAM |
ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng |
70202925 |
Trần Thị Thanh Trúc |
ĐÁNH GIÁ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO CỬ NHÂN QUẢN LÝ CÔNG NGHIỆP |
TS. Phạm Ngọc Thúy |
70203548 |
Đặng Công Định |
LẬP KẾ HOẠCH CHIÊU THỊ CHO CÔNG TY OSG ASIA VIỆT NAM (2008 - 2010) |
TS. Phạm Ngọc Thúy |
70000755 |
Trần Thị Hiếu |
Khảo sát thái độ của học viên đối với phương thức học đại học từ xa |
Phạm
Ngọc Thúy |
70001441 |
Nguyễn Hoài Nam |
Đánh giá sự thỏa mãn của KH đối với chất lượng DV bảo hành và sửa chữa Yamaha Motor VN |
Tôn Thất Thanh Tùng |
70002677 |
Đỗ Viết Tùng |
Quản lý dự án xây dựng công trình L&L Medical Technology Khu Công nghiệp Mỹ Phước 2, Bình Dương |
Cao Hào Thi |
70100212 |
Nguyễn Trung Chánh |
Nghiên cứu định hướng xây dựng hệ thống chất lượng tại Cty.TNHH Dệt May Lan Trần |
Vũ Tuấn Anh |
70100516 |
Trương Hồng Dũng |
(tạm dừng - nghĩa vụ quân sự) |
Tôn Thất Thanh Tùng |
70101310 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Lập kế hoạch điều độ sản xuất bằng phương pháp Johnson cho Công ty Kỹ nghệ gỗ Trường Thành |
Phạm Tuấn Cường |
70101597 |
Phan Thị Trà My |
Khảo sát sự thỏa mãn trong công việc của người lao động tại công ty CP giấy Tân Mai |
Võ Thị Ngọc Trân |
70102332 |
Nguyễn Hoàng Tân |
(không làm) |
Nguyễn Thanh Hùng |
70102418 |
Trần Hồng Thái |
Nâng cao hiệu quả sản xuất bằng phương pháp điều độ sản xuất tại công ty Kurabe industrial Việt nam |
Tô Thu Thủy |
70102798 |
Võ Công Toàn |
Áp dụng công cụ thống kê để phòng ngừa các lỗi trên sản phẩm bao bì tuýp nhựa ở Công ty nhựa Thuận Thiên. |
Cao Hào Thi |
70200334 |
Hồ Hoàng Diệu |
XD KH tiếp thị cho SP bồn nước inox của Cty Toàn Mỹ năm 2007-2009 |
Phạm Ngọc Thúy |
70200407 |
Trần Thị Ngọc Duyên |
Phân tích PP tính giá thành và kiến nghị một số biện pháp giảm giá thành tại Cty TNHH dệt may Hoa Sen |
Nguyễn Bích Ngọc |
70200449 |
Thiều Anh Dũng |
Dự báo và hoach định nhu cầu vật tư cho sản xuất tại nhà máy lắp ráp máy tính FPT Elead. |
Đường Võ Hùng |
70200623 |
Hồ Thị Hương Giang |
Xác định vị trí các nhãn hiệu trong thị trường thời trang công sở cao cấp |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
70200682 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Đánh giá mức độ thỏa mãn của khách hàng về chất lượng dịch vụ của cửa hàng Điện thoại di động Nettra |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
70200941 |
Nguyễn Xuân Hòa |
Nghiên cứu quá trình ra quyết định mua của khách hàng đối với các sản phẩm điện tử phổ thông |
Phạm
Ngọc Thúy |
70201051 |
Văn Công Huy |
Một số biện pháp làm giảm lãnh phí thời gian trên chuyền may tại XN may Thành Việt - Công ty may Việt Tiến |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
70201064 |
Trần Thị Hạ Huyền |
Xây dựng kế hoạch tiếp thị cho website tư vấn sinh viên của Trung tâm BR&T, giai đoạn 2006-2007 |
Hà Văn Hiệp |
70201140 |
Võ Thành Long Hưng |
Xây dựng và phát triển chiến lược marketing nhằm đưa đại lý xe Hino từ 2S lên 3S tại công ty cổ phần vận tải ô tô số 2 |
Nguyễn
Kim Anh |
70201282 |
Lê Nguyên Khôi |
Đo lường tài sản thương hiệu dựa trên quan điểm khách hàng của chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh KFC tại Việt Nam |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
70201425 |
Lý Hồng Linh |
Khảo sát nhu cầu và ước muốn truy cập thông tin điện tử về giáo dục giới tính của HSSV |
Phạm Tuấn Cường |
70201479 |
Võ Hoàng Long |
Xây dựng kế hoạch tiếp thị nội địa cho sản phẩm túi xốp quai xách của xí nghiệp sản xuất bao bì Bình Tây năm 2007 |
Lê Thị Thanh Xuân |
70201526 |
Nguyễn Văn Lực |
Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng bằng công cụ thống kê cho dây chuyền sản xuất sản phẩm nhãn hộp giấy - công ty bao bì Sài gòn |
Đường Võ Hùng |
70201571 |
Lê Thị Ngọc Minh |
Nghiên cứu sự thỏa mãn khách hàng đối với dịch vụ khách hàng của Công ty Unilever |
Phạm
Ngọc Thúy |
70201598 |
Phạm Tiến Minh |
Lập Kế Hoạch Kinh Doanh cho Dự án Adnet |
Phạm Ngọc Thúy |
70201767 |
Lê Minh Nguyên |
Đánh giá mức độ thỏa mãn của khách hàng đối với Dịch vụ truyền hình cáp HTVC |
Dương Thị Ngọc Liên |
70201781 |
Nguyễn Thị Xuân Nguyên |
Xaäy döïng công cuï chaån ñoaùn hoaït ñoäng nhaân söï taïi caùc coâng ty |
Nguyễn Vũ Quang |
70201842 |
Nguyễn Mậu Yến Nhi |
Ứng dụng lý thuyết Lean manufacturing xác định lãng phí và đưa biện pháp cải tiến tại chuyền X Công ty TNHH T |
Bùi Nguyên Hùng |
70201930 |
Vũ Hồng Phong |
Khảo sát nhu cầu đào tạo quản trị chuỗi cung ứng tại các khu công nghiệp và khu chế xuất ở vùng Đông Nam Bộ |
Nguyễn Kim Anh |
70201999 |
Lê Mai Phương |
Xây dựng kế hoạch chiêu thị cho Xí nghiệp điện tử - Công ty CP Thiết bị hàng hải (2007-2009) |
Phạm
Ngọc Thúy |
70202093 |
Nguyễn Hoàng Thiên Quang |
Xaây döïng moâ hình kinh doanh cho sản phẩm taøi lieäu ñieän töû trên website tö vaán sinh vieân |
Nguyễn Mạnh Tuân |
70202151 |
Mạch Đỗ Quyên |
Nghiên cứu sự thỏa mãn khách hàng về chất lượng dịch vụ của bệnh viện máy tính quốc tế Icare |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
70202159 |
Hà Ngọc Quý |
Khảo sát hành vi mua của người tiêu dùng đối với sản phẩm máy tính xách tay tại Tp.HCM |
Lê Thị Thanh Xuân |
70202179 |
Võ Thúy Quỳnh |
Nghiên cứu ảnh hưởng của tính cách đến sở thích trả lương theo thành tích làm việc |
Lê Chiến Thắng |
70202182 |
Tô Mi Sa |
Đánh giá mức độ duy trì cam kết của các chủ cửa hàng trong chuỗi cửa hàng tiện lợi G7 Mart |
Lại Huy Hùng |
70202259 |
Vương Minh Sơn |
Nghieân cöùu haønh vi khaùch haøng söû duïng website tö vaán sinh vieân |
Võ Văn Huy |
70202352 |
Phan Ngọc Huỳnh Thanh |
Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua nhượng quyền tại TPHCM. |
Phạm
Ngọc Thúy |
70202441 |
Lương Thị Dạ Thảo |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đ/v DV phân phối của Cty TM Tân Hiệp Phú |
Phạm
Ngọc Thúy |
70202445 |
Nguyễn Thanh Đan Thảo |
Khảo sát các yếu tố tác động đến quyết định mua nước trái cây đóng hộp của người tiêu dùng tại Tp.HCM |
Lê Thị Thanh Xuân |
70202496 |
Lê Việt Thắng |
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tại siêu thị Big C Miền Đông |
Hồ Đắc Nguyên Ngã |
70202632 |
Trương Thị Thanh Thúy |
Nghiên cứu sự thỏa mãn của khách hàng đối với sản phẩm bồn nước inox Toàn Mỹ |
Phạm
Ngọc Thúy |
70202756 |
Hoàng Thị Hạnh Trang |
Lập kế hoạch sản xuất cho nhóm sản phẩm bàn và ghế tại công ty Vyfaco |
Tô Thu Thủy |
70202764 |
Nguyễn Cao Thiên Trang |
Xây dựng phương pháp họach định vị trí điểm bán hàng của S-Fone |
Nguyễn
Kim Anh |
70202784 |
Nguyễn Thị Phương Trâm |
Phân tích thời gian ngừng máy tại công ty Sanofi Synthelabo Việt Nam |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70203030 |
Trần Anh Tuấn |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến dự định sử dụng của người dân đối với dịch vụ MamnonOnline |
Phạm Ngọc Thúy |
70203276 |
Hoàng Anh Vũ |
Xây dựng kế hoạch điều độ sản xuất tại nhà máy lắp ráp linh kiện máy tính FPT Elead. |
Đường Võ Hùng |
70203389 |
Phạm Như Hoài Bảo |
Xây dựng công cụ chẩn đoán chức năng tiếp thị và bán hàng trong doanh nghiệp |
Dương Thị Ngọc Liên |
70203417 |
Trương Hoàng Toàn |
Áp dụng SMED nhằm giảm thời gian chuyển đổi và chuẩn hóa qui trình thực hiện tại công ty cổ phần Ngô Han |
Nguyễn
Kim Anh |
70203514 |
Nguyễn Anh Chương |
Xây dựng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho tại Công ty Cổ phần Hòa Bình |
Vũ Tuấn Anh |
70203543 |
Thái Vĩnh Đạt |
Xây dựng mô hình sẵn sàng thương mại điện tử của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Tp.HCM |
Nguyễn Thanh Hùng |
70203553 |
Nguyễn Doãn Đường |
Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm thời trang Double One |
Nguyễn Thiên Phú |
70203703 |
Nguyễn Hải Sơn |
Lập kế hoạch kinh doanh cho công ty TNHH Thiên Nhân giai đoạn 2007 - 2009 |
Phạm Ngọc Thúy |
70203712 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
Lập KHKD thành lập DNTN SX nước uống đóng chai Đồng Tiến giai đoạn 2007-2009 |
Phạm Tuấn Cường |
70203748 |
Trương Thị Phượng Tiên |
Nguyên lý quản lý theo định hướng thị trườngtrong ngành Cơ khí TP HCM. |
Phạm
Ngọc Thúy |
70203770 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu hỗ trợ quản lý chất lượng sản phẩm tại Nhà máy Sadakim |
Phạm Quốc Trung |
70001394 |
Nguyễn Phan Minh |
Một số biện pháp nâng cao năng lực sản xuất cho sản phẩm fabric label tại Wongeak Industry VN |
Nguyễn Vũ Quang |
70001814 |
Hà Thúc Duy Quang |
Xây dựng giản đồ nhân quả cho quá trình thiết kế sản phẩm mới tại công ty Inve Việt Nam |
Trương Minh Chương |
70100097 |
Võ Hồng Quốc Anh |
Áp dụng một số công cụ kiểm soát quá trình bằng thống kê nhằm giảm tỷ lệ khuyết tật ở Công ty điện tử ASTI |
Phạm Quốc Trung |
70100299 |
Đặng Thành Công |
|
Hà Văn Hiệp |
70101850 |
Hoàng Quỳnh Như |
Các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm - Công ty thuốc là Sài Gòn. |
Nguyễn
Kim Anh |
70200003 |
Đỗ Mỹ An |
Khảo sát ảnh hưởng của ICT trong quá trình chia xẻ tri thức của Khoa QLCN |
Phạm Quốc Trung |
70200030 |
Giang Vũ Anh |
Nghiên cứu lý thuyết Lean - Tình hình áp dụng Lean tại doanh nghiệp may |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70200044 |
Nguyễn Anh |
Quản lý dự án đền bù giải tỏa cụm công nghiệp Tân Quy |
Nguyễn Thanh Hùng |
70200093 |
Đoàn Ngọc Ánh |
Chiến lược cạnh tranh cho sản phẩm áo sơ mi nam của công ty Cổ phần May Đồng Nai |
Lại Văn Tài |
70200115 |
Hoàng Gia Bảo |
Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện đại học Y Dược |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70200166 |
Nguyễn Thị Như Bình |
Khảo sát thị trường IOD tại Tp.HCM |
Vũ Tuấn Anh |
70200238 |
Trần Thị Kim Chung |
Các dạng thức của định hướng thị trường trong ngành Dịch vụ lữ hành ở TP.HCM |
Lê Nguyễn Hậu |
70200250 |
Võ Hoàng Chương |
Áp dụng phương pháp cân bằng chuyền và Ergonomics tại dây chuyền sản xuất máy lạnh Retech. |
Đường Võ Hùng |
70200282 |
Lê Minh Cường |
Nghiên cứu mức độ bao phủ của hệ thống siêu thị tại Tp.HCM- Trường hợp nghiên cứu siêu thị Big C Miền Đông |
Nguyễn
Kim Anh |
70200302 |
Nguyễn Viết Cường |
Nâng cao năng suất sản xuất thông qua việc loại bỏ một số lãng phí tại xí nghiệp cao su kỹ thuật cao - Công ty cao su Thống Nhất |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70200346 |
Lưu Thị Dung |
Một số biện pháp giảm tỉ lệ phế phẩm tại công ty TNHH KYVY |
Nguyễn
Kim Anh |
70200379 |
Nguyễn Thái Duy |
Nâng cao chất lượng quản lý và chất lượng dịch vụ kho bãi tại công ty ICD Biên Hòa |
Nguyễn
Kim Anh |
70200405 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
Khảo sát và đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng tại các siêu thị VN |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
70200493 |
Đào Ngọc Đạo |
Nghiên cứu mức độ bao phủ của hệ thống siêu thị tại Tp.HCM- Trường hợp nghiên cứu siêu thị Big C Miền Đông |
Nguyễn
Kim Anh |
70200578 |
Lê Minh Đức |
Hoàn thiện hệ thống thang bảng lương tại công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng quốc tế (ICIC) |
Trần Minh Thư |
70200661 |
Huỳnh Thị Trúc Hà |
Xây dựng và triển khai thử nghiệm chương trình 5S tại nhà máy sản xuất máy tính FPT-ELEAD |
Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
70200746 |
Lê Trần Hồng Hạnh |
Ứng dụng hệ thống sản xuất tinh giản tối ưu lean production system vào công ty cổ phần vàng bạc đá quý Phú nhuận PNJ. |
Phạm Thị Thanh Hiệp |
70200754 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Phương pháp hệ thống trong việc xác định năng lực cốt lõi của một doanh nghiệp |
Trương Minh Chương |
70200797 |
Ngô Trung Hiếu |
Xaây döïng keá hoaïch kinh doanh cho website tö vaán sinh vieân |
Võ Văn Huy |
70200865 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiệp |
Khảo sát thực trạng và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng hướng dẫn công việc ở xí nghiệp Ruthimex 1 |
Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
70200920 |
Trần Ngọc Kim Hoàng |
Xây dựng mạng lưới chyên gia tư vấn cho Website tư vấn sinh viên |
Võ Văn Huy |
70200958 |
Vũ Kim Hồng |
Phân tích các dạng lỗi và đề xuất biện pháp khắc phục tại phân xưởng kéo sợi len - công ty cổ phần len Việt nam |
Trần Thị Kim Loan |
70200970 |
Bùi Anh Huấn |
|
Trần Minh Thư |
70201062 |
Phan Thị Thanh Huyền |
Đánh giá sự hài lòng của công nhân theo quan hệ chuỗi khách hàng - nhà cung cấp nội bộ tại xí nghiệp gia công hàng xuất khẩu |
Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
70201076 |
Lê Tấn Hùng |
Khảo sát nhu cầu đào tạo cao học Quản trị logistics tại các doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
70201109 |
Bùi Văn Hưng |
Khảo sát nhu cầu đào tạo cao học Quản trị logistics tại các doanh nghiệp vận tải biển nước ngòai tại Tp.HCM |
Nguyễn Kim Anh |
70201145 |
Hoàng Thị Tuyết Hương |
Tìm hiểu về các lợi ích và chi phí áp dụng ISO 9000 ở các doanh nghiệp tại Tp.HCM |
Võ Thị Ngọc Trân |
70201514 |
Lê Phước Luông |
Các tiền tố của nguyên lý quản lý theo định hướng thị trường trong ngành cơ khí tại TP.HCM |
Lê Nguyễn Hậu |
70201515 |
Võ Thị Hồng Luyên |
Ứng dụng một số công cụ thống kê tại xí nghiệp Lega 5 - Công ty Legamex |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70201533 |
Đào Thị Ngọc Mai |
Khảo sát nhu cầu được hướng dẫn hội nhập của tân SV trường Đại học Bách Khoa Tp.HCM |
Trương Thị Lan Anh |
70201674 |
Phạm Thị Thiên Nga |
Khảo sát nhu cấu của Khách hàng đối với địa điểm mua các sản phẩm thiết bị tin học |
Vũ Thế Dũng |
70201678 |
Trương Thị Hoàng Nga |
Hoạch định chiến lược cạnh tranh cho sản phẩm máy đềiu hòa không khí của công ty Liên doanh Nikko-Kendo Việt Nam giai đoạn 2007-2010 |
Lại Văn Tài |
70201729 |
Ngô Thị Minh Ngọc |
Khảo sát hiện trạng quản lý dự án tại các doanh nghiệp phần mềm |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70201815 |
Hồ Lê Hiền Nhân |
Giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm công ty cổ phần thang máy Thiêng nam. |
Đường Võ Hùng |
70201877 |
Nguyễn Thị So Ny |
Đánh giá mức độ ứng dụng CNTT của cán bộ giảng dạy đại học |
Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
70201878 |
Bùi Xuân Hoàng Oanh |
Phân tích và xây dựng bản mô tả chức năng nhiệm vụ tại các bộ phận kế toán, tiếp tân và tiếp thị của công ty cổ phần KS Sài Gòn |
Trương Thị Lan Anh |
70201880 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Khảo sát trình độ công nghệ, nhu cầu sử dụng télémédecine của các bệnh viện tại Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
70201904 |
Đỗ Thanh Phong |
Chiến lược marketing cho sản phẩm khí oxygene tại công ty hơi kỹ nghệ que hàn Sovigaz |
Hà Văn Hiệp |
70201942 |
Nguyễn Thị Ngọc Phú |
Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng bán thành phẩm MDS-12-PRE tại cty TNHH điện tử D.G.S |
Nguyễn Thúy Quỳnh Loan |
70201986 |
Trần Kim Phụng |
Khảo sát sự hài lòng của người bệnh tại bệnh viện Từ Dũ Tp. Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70201991 |
Đặng Thị Đoan Phương |
Ảnh hưởng của định hướng thị trường lên kết quả hoạt động của doanh nghiệp thuộc ngành cơ khí tại Tp.HCM |
Lê Nguyễn Hậu |
70202060 |
Nguyễn Hoàng Minh Phượng |
Xây dựng bảng mô tả công việc và bản tiêu chuẩn công việc cho công nhân nhà máy cơ khí điện Lữ gia. |
Nguyễn Hoàng Chí Đức |
70202127 |
Trạc Uyển Quân |
Khảo sát thái độ của nhân viên về hệ thống lương thưởng của bộ phận Dịch vụ, DNTN Toyota Biên Hòa |
Trương Thị Lan Anh |
70202343 |
Ngô Thị Kim Thanh |
Tái bố trí mặt bằng chuyền sản xuất khăn ướt theo tiêu chuẩn HACCP tại công ty TNHH KYVY |
Vũ Bá Minh |
70202437 |
Lê Thanh Thảo |
Nguyên lý quản lý theo định hướng thị trường trong ngành Kinh doanh Khách sạn tại Tp.HCM |
Lê Nguyễn Hậu |
70202456 |
Tạ Thị Thanh Thảo |
Gỉai pháp nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm không phù hợp tại khâu tinh chế của xí nghiệp chế biến gỗ Đông Hòa |
Nguyễn Kim Anh |
70202504 |
Nguyễn Quốc Thắng |
Phác họa chân dung người tiêu dùng thế hệ 8X |
Vũ Thế Dũng |
70202630 |
Trần Hà Diệu Thúy |
Áp dụng công cụ quản lý chất lượng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm tại công ty Ánh Minh. |
Đường Võ Hùng |
70202653 |
Đỗ Anh Thư |
Khảo sát sự chấp nhận của nguời sử dụng đối với website tư vấn sinh viên |
Võ Văn Huy |
70202663 |
Trần Anh Thư |
Khảo sát và đánh giá chất lượng dịch vụ hậu mãi tại công ty Mercedes-Benz Việt Nam |
Nguyễn Quỳnh Mai |
70202692 |
Trần Minh Tiến |
Lập sổ tay chất lượng dịch vụ tư vấn trực tuyến của website tư vấn và hỗ trợ SV theo ISO 9001:2000 |
Võ Văn Huy |
70202715 |
Trần Trung Tín |
Thiết kế quy trình hoạt động của tài liệu cho website tư vấn sinh viên |
Võ Văn Huy |
70202747 |
Trần Thanh Tòng |
|
Vũ Thế Dũng |
70203055 |
Nguyễn Đức Tuyên |
Thống kê và phân loại các vấn đề của doanh nghiệp |
Trương Minh Chương |
70203152 |
Hoàng Gia Uyên |
Ứng dụng lý thuyết Lean manufacturing xác định lãng phí và đưa biện pháp cải tiến tại chuyền X Công ty TNHH T |
Bùi Nguyên Hùng |
70203157 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Khảo sát sự thỏa mãn của các đại lý cấp 1 đối với Dịch vụ bán hàng công ty Thép Miền nam |
Lê Thị Thanh Xuân |
70203161 |
Bùi Thị Hải Vân |
Chiến lược cạnh tranh cho dòng thiết bị thêu Công nghiệp của công ty Trường nghiệp Tân Toàn Mỹ đến năm 2010 |
Lại Văn Tài |
70203167 |
Hứa Bảo Vân |
Ứng dụng FMEA để kiểm sóat chất lượng sản phẩm tại công ty AA |
Phạm Thị Thanh Hiệp |
70203391 |
Nguyễn Thị Hằng |
Hoạch định chiến lược phát trểin cho công ty cổ phần Đường Biên Hòa giai đoạn 2006-2010 |
Lại Văn Tài |
70203393 |
Lê Tấn Phát |
Nghiên cứu cải tiến chất lượng sản phẩm của hạt nêm Aji Ngon công ty Ajinomoto VN |
Nguyễn Kim Anh |
70203419 |
Trần Văn Triều |
Áp dụng một số công cụ nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm dây đồng điện tử tại công ty cổ phần Ngô Han |
Nguyễn
Kim Anh |
70203548 |
Đặng Công Định |
Tìm hiểu kỹ năng và nội hàm các kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu từ những ứng viên mới tốt nghiệp đại học chuyên ngành Quản lý |
Nguyễn Vũ Quang |
70203558 |
Tăng Hồng Đức |
Các yếu tố quản lý có ảnh hưởng đến năng suất của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành may. |
Trần Thị Kim Loan |
70203638 |
Lê Thị Thanh Loan |
Khảo sát trình độ công nghệ, nhu cầu sử dụng télémédecine của các bệnh viện tại Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
< Lùi | Tiếp theo > |
---|
- 22/02/2012 11:03 - Luận Văn Đai Học 1 K2007
- 20/02/2012 10:50 - Luận Văn Đai Học 1 K2006
- 20/02/2012 10:34 - Luận Văn Đai Học 1 K2005
- 04/01/2012 10:58 - Luận Văn Đai Học 1 K2004
- 04/01/2012 10:51 - Luận Văn Đai Học 1 K2003
- 04/01/2012 10:34 - Luận Văn Đai Học 1 K2001
- 04/01/2012 10:26 - Luận Văn Đai Học 1 K2000