MSSV |
TÊN |
ĐỀ TÀI |
GVHD |
70100299 |
Đặng Thành Công |
Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bệnh viện Chợ Rẫy |
Trương Minh Chương |
70100547 |
Nguyễn Thái Đàn |
Ứng dụng các công cụ thống kê để kiểm soát quá trình và khắc phục các lỗi trên sản phẩm may của xí nghiệp 1 - công ty 28-1 |
TS. Cao Hào Thi |
70103355 |
Lê Thanh Vũ |
Áp dụng công cụ thống kê nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm không phù hợp tại xí nghiệp đan của công ty May Thành Công |
Thanh Hiệp |
70200124 |
Mai Hoài Bảo |
Sử dụng công cụ thống kê nhằm giảm tỉ lệ lỗi sản phẩm nhựa tại công ty Đại Đồng Tiến |
Nguyễn Thanh Hùng |
70201130 |
Nguyễn Thái Hưng |
Xây dựng chiến lược phát triển thương hiệu cho thực phẩm chế biến của Cty CP lương thực thực phẩm COLUSA – MILIKET |
N.H.C.Đức |
70201248 |
Nguyễn Duy Khoa |
Lập KH bảo trì tại công ty TNHH - TM - Vtải Trường Sinh |
Võ Thị Ngọc Trân |
70201334 |
Nguyễn Quang Lam |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng đối với sản phẩm máy in |
TS. Cao Hào Thi |
70201712 |
Trần Hữu Nghĩa |
Khảo sát nhu cầu và nâng cao chất lượng dịch vụ cho Cty.TNHH VIỆT LONG |
Nguyễn Kim Anh |
70201885 |
Nguyễn Thị Minh Pha |
Khảo sát nhu cầu được hướng dẫn hội nhập vào chuyên ngành của SV ĐHBK khi chuyển từ đại cương sang chuyên ngành |
Trương Thị Lan Anh |
70202258 |
Vũ Duy Sơn |
Khảo st v đnh gía sự hi lịng của khch hng ở cty. TNHH SXTM& DV Tin học - Xy dựng Nano |
Nguyễn Kim Anh |
70202360 |
Trần Thị Thu Thanh |
Khảo sát nhu cầu sử dụng dịch vụ logistics tại Tp.HCM |
Đỗ Đình Nam |
70202635 |
Văn Trần Diễm Thùy |
Khảo sát dự định sử dụng của nhà đầu tư cá nhân đối với hình thức giao dịch chứng khoán trực tuyến |
Phạm Ngọc Thúy |
70202759 |
Huỳnh Thị Ngân Trang |
Dự báo và hoạch định tổng hợp cho công ty Cơ Khí công nông nghiệp Bùi Văn Ngọ |
Thu Hằng |
70203077 |
Đặng Quốc Tú |
Đánh giá chất lượng dịch vụ môi giới tại Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt |
Tôn Thất Thanh Tùng |
70203536 |
Văn Thiên Quốc Dũng |
Nghiên cứu sự hài lòng của người tiêu dùng đối với các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động tại VN |
TS.Nguyễn Thiên Phú |
70300014 |
Nguyễn Thúy An |
Áp dụng các công cụ thống kê để giảm tỷ lệ phế liệu tại công ty cổ phần văn hoá Tân Bình |
Kim Loan |
70300070 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Ap dụng các công cụ thống kê nhằm cải tiến chất lượng sản phẩm tại Cty. Đỉnh Nguyên |
Hồ Thanh Tâm |
70300088 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
Hoàn thiện công tác tổ chức lao động cho nhóm công nhân thợ hàn-thợ sắt tại nhà máy sửa chữa và đóng tàu Sài Gòn |
Trần Minh Thư |
70300108 |
Trần Tuấn Anh |
Đánh giá chất lượng dịch vụ Internet ADSL của công ty Viettel tại chi nhánh Lý Thường Kiệt |
Lư Trà Thu |
70300235 |
Đặng Thị Kiều Châu |
Nghiên cứu sự xâm nhập của Tập đòan bán lẻ nước ngòai vào Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
70300245 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
Khảo sát hiện trạng và hoàn thiện công tác bố trí công việc cho chuyền sản xuất tã giấy KyHope thuộc công ty TNHH Ky Vy |
Trần Minh Thư |
70300246 |
Nguyễn Văn Châu |
Nghiên cứu hành vi mua sản phẩm kem cạo râu dành cho nam giới |
Võ Thị Thanh Nhàn |
70300255 |
Đinh Vũ Lan Chi |
Ap dụng công cụ quản lý trực quan nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất tại Cty Thang máy HISA |
Hồ Thanh Tâm |
70300324 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Xây dựng kế hoạch, triển khai và đánh giá 5S tại xưởng in OFFSET 1 Cty CP giấy Viễn Đông |
N.T.Q.Loan |
70300327 |
Bùi Nguyễn Phi Cường |
Kế hoạch kinh doanh dự án 57-59 Phạm Ngọc Thạch - Quận 3 |
Lại Huy Hùng |
70300340 |
Lâm Trị Cường |
Hoàn thiện quy trình tuyển dụng nhân sự tại công ty xây dựng Lê Phan |
Phạm Quốc Trung |
70300355 |
Nguyễn Thiên Cường |
Dự báo và hoạch định nhu cầu vật tư tại công ty cổ bao bì nhựa Tân Tiến |
Thu Hằng |
70300356 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định mua máy ảnh KTS của người tiêu dùng |
Võ Thị Thanh Nhàn |
70300406 |
Nguyễn Thị Lê Dung |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự trở lại Việt Nam du lịch của du khách nước ngoài |
Lại Văn Tài |
70300408 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Khảo sát sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ Internet băng thông rộng ADSL |
N.Q.Mai |
70300410 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Khảo sát các yếu tố tâm lý có ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân - Sàn giao dịch HO-STC |
Phạm Ngọc Thúy |
70300411 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Kế hoạch kinh doanh dự án cho thuê cao ốc văn phòng 90 Trần Đình Xu - Quận I |
Lại Huy Hùng |
70300542 |
Trần Đại Dương |
Đánh giá chất lượng dịch vụ Công ty Chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCBS) |
Phạm Ngọc Thúy |
70300556 |
Lê Văn Đại |
Quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty Sài Gòn Furniture |
TS.Nguyễn Thiên Phú |
70300563 |
Trương Trọng Đại |
Các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân - Sàn Hà Nội |
Phạm Ngọc Thúy |
70300575 |
Lê Tiến Đạt |
Đánh giá website tư vấn BR&T theo mô hình Thành công Hệ thống Thông tin của Delone & McLean |
Nguyễn Vũ Quang |
70300616 |
Lê Tấn Điệp |
Lập & Phân tích khả thi dự án Xây dựng Nhà máy Bê tông Xi măng - Cty Lê Phan |
Hà Văn Hiệp |
70300707 |
Trần Thị Hà Giang |
Khảo sát hiện trạng và hoàn thiện công tác bố trí công việc cho bộ phận thổi chai tại công ty TNHH sản xuất Hoàng Nam |
Trần Minh Thư |
70300743 |
Phạm Thị Ánh Hà |
Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cho công ty TNHH XD TKNT TM Đỉng Nguyên |
Lại Huy Hùng |
70300768 |
Lê Minh Hải |
Đánh giá chất lượng đào tạo tại Trung tâm bồi dưỡng nghiệp vụ Quản trị ngân hàng - ĐH Ngân hàng |
Phạm Ngọc Thúy |
70300790 |
Nguyễn Vũ Tuấn Hải |
Phân tích dự án Khu nhà ở đường Tạ Quang Bửu Q.8 - Cty Địa ốc Q.8 |
Nguyễn Vũ Quang |
70300807 |
Trịnh Thị Diêm Hải |
Xây dựng chương trình đào tạo cho nhân viên tại công ty cổ phần giám định Micontrol |
Trần Minh Thư |
70300827 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Hoàn thiện quy trình tuyển dụng tuyển chọn nguồn nhân lực tại cty TNHH XD - TKNT - TM Đỉnh Nguyên |
Trương Thị Lan Anh |
70300829 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm sữa bột dành cho trẻ dưới 12 tháng tuổi |
Phạm Ngọc Thúy |
70300832 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
Các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân - Sàn giao dịch HASTC |
Phạm Ngọc Thúy |
70300846 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Phân tích đánh giá các yếu tố ảnh hưởng hoạt động tư vấn của công ty Minh Quân |
Nguyễn Vũ Quang |
70300867 |
Nguyễn Thị Hiên |
Dự báo và hoạch định nhu cầu vật tư tại xưởng màng ghép Công ty cổ phần bao bì Sài Gòn – SAPACO. |
Thanh Hiệp |
70300894 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát chất lượng tại bộ phận lắp ráp Cty TNHH DongJin Việt Nam |
N.T.Q.Loan |
70300925 |
Trần Diệu Hiền |
Sử dụng công cụ thống kê giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi tại Cty TNHH sản xuất Hoàng Nam |
N.Q.Mai |
70300977 |
Đỗ Minh Hoàng |
Đánh giá chất lượng dịch vụ chứng khoán Cty chứng khoán SacomBank |
Nguyễn Vũ Quang |
70301044 |
Ngô Thị Thu Hồng |
Nghiên cứu thái độ của khách hàng đối với sản phẩm rau an toàn tại Tp.HCM |
Dương T. Ngọc Liên |
70301045 |
Trần Thị Thu Hồng |
Phân tích tình hình tài chính của các DN ngành chế biến thực phẩm để ra quyết định đầu tư |
Phạm Ngọc Thúy |
70301089 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Khảo st trình độ cơng nghệ v nhu cầu sử dụng telemedecine tại Bệnh viện ở Tình An Giang |
Nguyễn Kim Anh |
70301215 |
Lê Thị Lan Hương |
Định hướng thị trường nội bộ tại ngân hàng HSBC Việt Nam |
Trương Thị Lan Anh |
70301220 |
Phạm Thị Kỳ Hương |
Khảo sát sự lựa chọn và sử dụng các nguồn thông tin của NĐT cá nhân trên sàn GDCK tại TP HCM |
Phạm Tuấn Cường |
70301234 |
Nguyễn Đông Kha |
Khảo sát sự thỏa mãn của người nông dân khi tham gia vào chương trình sản xuất rau an toàn tại TP.HCM |
Dương T. Ngọc Liên |
70301285 |
Hồ Hoàng Khải |
Đánh giá chất lượng dịch vụ công ty chứng khoán - Ngân hàng đầu tư (BSC) |
Phạm Ngọc Thúy |
70301363 |
Chế Duy Khương |
Nâng cao năng lực sản xuất xưởng bóng cao su tại công ty cổ phần Thể thao Ngôi Sao Geru |
Trương Minh Chương |
70301450 |
Ngô Duy Liêm |
Nâng cao năng suất thông qua giảm lãng phí của các công đoạn may tại Cty TNHH TM & SX Giang Sinh |
N.Q.Mai |
70301474 |
Nguyễn Hoài Linh |
Đánh giá nhóm sản phẩm có lợi thế cạnh tranh ngành chế biến Lâm sản Lâm Đồng |
N.Q.Mai |
70301480 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Xây dựng hướng dẫn công việc theo ISO 9001 cho khối kế hoạch tổng hợp của công ty Nam Long |
N.T.Q.Loan |
70301508 |
Lê Thị Phương Loan |
Đánh giá mức độ thỏa mãn của nhân viên làm cơ sở cho việc cải thiện nhắm phát huy nhân tố con người tại khách sạn Sài Gòn |
Lê Thị Thanh Xuân |
70301555 |
Nguyễn Hữu Lộc |
Áp dụng SSM để đánh giá hệ thống thông tin quản lý của phòng điều độ tại nhà máy ô tô SAMCO |
Nguyễn Mạnh Tuân |
70301598 |
Nguyễn Thị Tiểu Ly |
Áp dụng một số công cụ quản lý nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm tại Cty TNHH công nghiệp TOWA |
N.H.C.Đức |
70301600 |
Trần Thị Thư Ly |
Đánh giá nhóm sản phẩm có lợi thế cạnh tranh của ngành chế biến nông sản tỉnh Lâm Đồng |
B.N.Hùng |
70301605 |
Hồ Vũ Thiên Lý |
Phân tích tình hình sản xuất và một số biện pháp nâng cao năng suất chất lượng tại công ty TNHH SX & TM Giang Sinh |
Phạm Quốc Trung |
70301612 |
Hoàng Thanh Mai |
Các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho SP thuốc lá trung cấp của cty TL Sài Gòn |
Lê Nguyễn Hậu, Hứa Kiều Phương Mai |
70301638 |
Ngô Thị Hà Mi |
Áp dụng quy trình DMAIC để giảm chi phí điện thoại tại Cty hệ thống thông tin FPT |
N.T.Q.Loan |
70301647 |
Lê Khắc Minh |
Nghiên cứu hành vi mua mũ bảo hiểm của người tiêu dùng tại thị trường nội thành Tp HCM |
Phạm Tuấn Cường |
70301666 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Lập KH kinh doanh cho Cty TNHH Kỹ thuật Năng lượng Enertech |
Võ Thị Ngọc Trân |
70301715 |
Lê Phương Nam |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet di động S-Fone |
Hàng Lê Cẩm Phương |
70301723 |
Nguyễn Hải Nam |
Áp dụng các công cụ thống kê nhằm giảm tỷ lệ phế phẩm tại công ty cổ phần bao bì nhựa Tấn Tiến |
Thu Hằng |
70301754 |
Lê Hoàng Nga |
Nghiên cứu dịch vụ logistics thuê ngòai |
Đỗ Đình Nam |
70301806 |
Phạm Tiết Nghĩa |
Phân tích khả thi dự án chung cư cao cấp 686 XVNT Q. BT TP.HCM |
TS. Cao Hào Thi |
70301825 |
Mang Nguyễn Minh Ngọc |
Lập kế hoạch sản xuất cho sản phẩm tôn màu Cty CP Hoa Sen |
Đ.T.X.Nguyên |
70301827 |
Nguyễn Châu Tuyết Ngọc |
Biện pháp nhằm giảm tỷ lệ không phù hợp tại khâu tinh chế của công ty chế biến gỗ Sài Gòn Furniture |
Thanh Hiệp |
70301832 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
Ứng dụng công cụ thống kê giảm tỷ lệ sản phẩm không phù hợp tại công ty Polytech |
Thu Hằng |
70301849 |
Đặng Sĩ Nguyên |
Phân tích nhu cầu đào tạo công nhân mộc tại công ty TNHH XD-TKNT-TM Đỉnh Nguyên |
Lại Văn Tài |
70301909 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Lập kế hoạch sản xuất cho sản phẩm bàn tại công ty DCIC |
Thu Hằng |
70301943 |
Hồ Minh Nhật |
Một số biện pháp làm giảm tỷ lệ phế phẩm tại Công ty Cổ phần bao bì Sài gòn |
Nguyễn Bích Ngọc |
70301986 |
Nguyễn Hoàng Minh Nhật |
Lập & Phân tích dự án SPA & RESORT - Cty Lê Phan |
Hà Văn Hiệp |
70301987 |
Phan Văn Nhựt |
Tìm hiểu lý thuyết thao tác & thời gian, ứng dụng tại Cty Akzo Nobel Coatings VN |
Nguyễn Mạnh Tuân |
70302163 |
Quách Tú Phương |
Hoạch định nhu cầu vật tư một số sản phẩm mặt nguyệt và bàn lừa tại Cty Juki Việt Nam |
N.Q.Mai |
70302170 |
Trương Lan Phương |
|
B.N.Hùng |
70302190 |
Bùi Duy Quang |
Mối liên hệ giữa văn hoá và sự ưa thích của người tiêu dùng Đối với các chủ đề quảng cáo bia tại Việt Nam |
Lê Nguyễn Hậu |
70302197 |
Đoàn Minh Quang |
Nâng cao năng suất sản xuất tại nhà máy nhựa 1 công ty cổ phần nhựa Rạng Đông |
Trương Minh Chương |
70302278 |
Phạm Phương Quyên |
Nâng cao năng lực sản xuất tại xí nghiệp sợi 2 – Cty CP dệt may Thành Công |
Đ.T.X.Nguyên |
70302287 |
Lê Văn Quyền |
Xác định nguyên nhân gây trễ kế hoạch sản xuất tại Cty TNHH Sài Gòn và các biện pháp khắc phục |
N.Q.Mai |
70302302 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Dự báo nhu cầu và hoạch định nguyên vật liệu cho sản phẩm sữa đậu nành chai TRIBECO |
Thu Hằng |
70302449 |
Nguyễn Duy Tân |
Sử dụng các công cụ thống kê để giảm tỉ lệ lỗi của sản phẩm chi tiết máy chính xác OD08-6-17 công ty TNHH công nghiệp TOWA Việt Nam |
Lại Văn Tài |
70302495 |
Trần Vũ Thanh |
Hoàn thiện quy trình tuyển dụng tại công ty cổ phần xây dựng và thương mại TTT |
Lê Thị Thanh Xuân |
70302772 |
Bùi Đoàn Xuân Thủy |
Các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư cá nhân - Sàn TP.HCM |
Phạm Ngọc Thúy |
70302796 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Lập kế hoạch chiêu thị cho Công ty Bách Việt - giai đoạn 2008 - 2010 |
Nguyễn Bích Ngọc |
70302854 |
Dương Văn Tín |
Lập KH phân phối mainboard Biostar cho Cty TNHH THọc-Vthông Hợp Lực |
Võ Thị Ngọc Trân |
70302933 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Lập kế hoạch đào tạo tại công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng quốc tế |
Trương Thị Lan Anh |
70302962 |
Nguyễn Tín Bảo Trân |
Nghiên cứu nhu cầu đào tạo cao học chuyên ngành Địa tin học tại Vùng ĐBSCL |
Nguyễn Kim Anh |
70302965 |
Văn Ngọc Trân |
Hoạch định chiến lược marketing công ty Mekong Auto giai đoạn 2008-2011 |
Lại Văn Tài |
70302971 |
Lê Anh Minh Triết |
Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố PAQ đến giá trị công việc khối văn phòng công ty cổ phẩn bao bì Sài Gòn |
Nguyễn Thanh Hùng |
70303017 |
Lê Văn Trọng |
Xây dựng KH điều độ sản xuất tại xưởng in màng nhựa Cty SAPACO |
Võ Thị Ngọc Trân |
70303052 |
Nguyễn Đức Trung |
Đánh giá chất lượng dịch vụ Công ty Chứng khoán Ngân hàng Đông Á (DAS) |
Phạm Ngọc Thúy |
70303074 |
Trần Hữu Trung |
Các biện pháp nâng cao năng suất tại Cty CP may Phương Nam |
Hà Văn Hiệp |
70303077 |
Trần Quốc Trung |
Phân tích dự án Nhà hàng đặc sản biển cao cấp tại Tp.Đà Nẳng - Cty Lê Phan |
Nguyễn Vũ Quang |
70303093 |
Quách Phương Tứ Hoài Trúc |
Quảng cáo trên truyền hình và văn hoá Việt Nam - Nghiên cứu trường trường hợp ti vi LCD |
Lê Nguyễn Hậu |
70303114 |
Phạm Phú Trường |
Hoạch định chiến lược kinh doanh công ty TNHH khi công nghiệp Thái Dương giai đoạn 2008-2010 |
Lại Văn Tài |
70303178 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Đánh giá năng lực sản xuất và đề xuất hướng giải quyết nguyên nhân trễ kế hoạch sản xuất tại Cty CP thể thao ngôi sao Geru |
N.Q.Mai |
70303201 |
Trần Công Tuấn |
Tìm và phân tích một số nguyên nhân làm hạn chế năng lực sản xuất của xưởng bao bì màng ghép công ty cổ phần bao bì SG |
Nguyễn Mạnh Tuân |
70303254 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả làm việc tại Bộ phận sán xuất của công ty cổ phần giấy tập Lệ Hoa |
Thanh Hiệp |
70303257 |
Ong Mỹ Tú |
Nhận diện lãng phí và đề xuất giải pháp giảm lãng phí tại công ty cổ phần giấy Lệ Hoa |
Hồ Thanh Tâm |
70303284 |
Nguyễn Sơn Tùng |
Áp dụng các công cụ thống kê vào kiểm soát chất lượng sản phẩm tại xưởng Rạng Đông công ty Scancom Việt Nam |
Lại Văn Tài |
70303320 |
Bành Thị Uyên Uyên |
Lựa chọn nhóm sản phẩm tạo lợi thế cạnh tranh cho ngành cơ khí thành phố Hồ Chí Minh |
B.N.Hùng |
70303336 |
Dương Thị Vân |
Phân tích các dạng lỗi và đề xuất biện pháp khắc phục tại xưởng mộc công ty DCIC |
Kim Loan |
70303409 |
Nguyễn Quốc Vinh |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua Dịch vụ đào tạo của khách hàng tổ chức |
Phạm Ngọc Thúy |
70303501 |
Hứa Thụy Vy Vy |
Đánh gía chất lượng họat động cung cấp dịch vụ chiếu sáng tại Khu công nghiệp - Khu chế xuất |
Nguyễn Kim Anh |
70303516 |
Đinh Thị Mỹ Xuân |
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch với sự hỗ trợ của hệ thống Axapta tại Cty.TNHH SCANCOM Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
70303535 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề chất lượng tại bộ phận gia công – Cty Juki Việt Nam |
N.Q.Mai |
70303610 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên với tổ chức tại Công ty cổ phần bao bì Sài Gòn (SAPACO) |
Phạm Tuấn Cường |
70304004 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Đề xuất và triển khai giải pháp giảm tỷ lệ tốn phế liệu trong quá trình sản xuất ống gió tại công ty cổ phần điện máy R.E.E. |
Kim Loan |
70304053 |
Nguyễn Khắc Điệp |
Khảo sát và đánh giá chất lượng dịch vụ tại Cty xếp dỡ Tân Thuận |
Đ.T.X.Nguyên |
70304080 |
Đặng Thị Mỹ Hạnh |
Đánh giá sự thỏa mãn của khách hàng đối với phòng khám ngoài giờ tại bệnh viện công lập |
Phạm Đức Kỳ |
70304109 |
Phạm Đăng Huy |
Giải php nng cao hiệu quả quản lý kho hng 606 của cơng ty Cao Trần |
Nguyễn Kim Anh Nguyễn Quốc Thống |
70304116 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Hoàn thiện các chương trình hội nhập và tái hội nhập tại công ty kiều hối Đông Á |
Trương Thị Lan Anh |
70304171 |
Nguyễn Minh Lộc |
Khảo sát và đánh giá nhóm sản phẩm có lợi thế cạnh tranh của ngành khai thác khoáng sản tỉnh Lâm Đồng |
N.T.Q.Loan |
70304175 |
Phạm Thị Mai |
Đánh giá mức độ Lean trong hoạt động sản xuất tại công ty CP Hoa Sen |
Đ.T.X.Nguyên |
70304202 |
Quách Thế Phong |
Xây dựng mặt bằng cho nhà máy ALHONGA |
Hồ Thanh Tâm |
70304261 |
Nguyễn Quốc Tân |
Phân tích lợi ích, chi phí của Web 2.0 trong TMĐT và xây dựng website kinh doanh ĐTDĐ ứng dụng Web 2.0 |
Phạm Quốc Trung |
70304281 |
Trần Thị Nguyên Thảo |
Phân tích hoạt động tín dụng tiêu dùng tại SACOMBANK - Chi nhánh Bình Dương |
Tôn Thất Thanh Tùng |
70304291 |
Nguyễn Thọ Quốc Thịnh |
Tìm hiểu IP và ứng dụng IPMAP trong quản lý chất lượng dữ liệu tại ngân hàng HSBC VN |
Nguyễn Mạnh Tuân |
70304312 |
Đinh Tấn Tiến |
Tin học hóa hệ thống thông tin quản lý tồn kho công ty Cao Trần |
Nguyễn Kim Anh Nguyễn Quốc Thống |
70304327 |
Đỗ Thị Bích Trâm |
Xây dựng kế hoạch bán hàng cho sản phẩm LAY'S STAX của công ty Pepsi Co. |
TS.Nguyễn Thiên Phú |
80302935 |
Nguyễn Thu Trang |
Nghiên cứu sự xâm nhập của Tập đòan bán lẻ nước ngòai vào Việt Nam |
Nguyễn Kim Anh |
70101374 |
Lâm Thị Hồng Liễu |
Đánh giá chất lượng xe đạp điện theo quan điểm khách hàng |
TS. Phạm Ngọc Thúy |
70200834 |
Phan Thanh Hiền |
Xây dựng kế hoạch chiêu thị cho công ty nước giải khát A&B |
TS.
Phạm Ngọc Thúy |
70201165 |
Huỳnh Tiên Kha |
Đánh giá chất lượng dịch vụ đăng ký môn học trực tuyến |
ThS. Lê Thị Hằng Giang |
70201932 |
PHAN XUÂN PHU |
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ TẠI CÔNG TY MÔI GIỚI NHÀ ĐẤT PHÁT HƯNG |
LẠI HUY HÙNG |
70202817 |
NGÔ MINH TRÍ |
LẬP CHIẾN LƯỢC MARKETING CHUỖI CỬA HÀNG ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG NHỊP SỐNG SỐ |
VŨ THẾ DŨNG |
70300479 |
LÊ HIỂU DŨNG |
NGHIÊN CỨU HÀNH VI MUA CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TẤT PHUN |
NGUYỄN THIÊN PHÚ |
70300581 |
NGUYỄN TẤN ĐẠT |
ÁP DỤNG MỘT SỐ CÔNG CỤ QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NHẰM GIẢM TỶ LỆ SẢN PHẨM LỖI CỦA NHÀ MÁY BIA BẾN THÀNH CÔNG TY TÂN HIỆP PHÁT |
LẠI HUY HÙNG |
70300994 |
Nguyễn Minh Hoàng |
Nghiên cứu quá trình quyết định mua mỹ phẩm của KH Nam giới tại TP.HCM |
TS.
Phạm Ngọc Thúy |
70301026 |
NGUYỄN THỊ KIM HÒA |
KHẢO SÁT CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH CỦA NHÀ ĐẦU TƯ CÁ NHÂN VÀO THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN TẠI TP.HCM |
LẠI HUY HÙNG |
70301062 |
Đinh Hoàng Huy |
Phân khúc thị trường bia TP.HCM - Nghiên cứu trên giới trẻ |
TS.
Lê Nguyễn Hậu |
70301444 |
NGUYỄN THỊ LÊ |
NGHIÊN CỨU CẢI TIẾN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM BÚT SÁP TẠI CÔNG TY CP TM-SX THIÊN LONG |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
70301447 |
Phan Thị Lệ |
Phân tích nhu cầu đào tạo tại Công ty CP Đại Đồng Tiến |
ThS. Nguyễn Bích Ngọc |
70301588 |
NGUYỄN VĂN LUẬT |
NGHIÊN CỨU CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI LÒNG TRUNG THÀNH CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI THƯƠNG HIỆU ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG SAMSUNG |
LẠI HUY HÙNG |
70301942 |
HỒ BẠCH NHẬT |
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO BẰNG II KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM |
LẠI HUY HÙNG |
70302100 |
Nguyễn Xuân Phúc |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua xe đạp điện |
TS.
Phạm Ngọc Thúy |
70302151 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nghiên cứu sự thỏa mãn KH đối với cửa hàng thức ăn nhanh nước ngoài |
TS.
Phạm Ngọc Thúy |
70302604 |
LÊ NGUYẾN THĂNG |
KHẢO SÁT ĐÀO TẠO CAO HỌC ĐỊA TIN HỌC CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP, MÔI TRƯỜNG, CÔNG NGHỆ TẠI VIỆT NAM |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
70303010 |
LÊ NGUYÊN TRÌNH |
KHẢO SÁT SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI DỊCH VỤ BẢO HIỂM NHÂN THỌ CỦA CÔNG TY BẢO HIỂM AIA |
HÀNG LÊ CẨM PHƯƠNG |
70303324 |
Lê Thị Thảo Uyên |
Lập kế hoạch chiêu thị cho sản phẩm Cà phê Culi thượng hạng |
TS.
Phạm Ngọc Thúy |
70304255 |
NGÔ THỊ XUÂN TÂM |
NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM BÚT SÁP DẦU TẠI CÔNG TY CP TM-SX THIÊN LONG |
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
70304378 |
VÕ ĐÌNH VINH |
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ BẢO HÀNH, BẢO TRÌ TẠI SIÊU THỊ ĐIỆN MÁY NGUYỄN KIM-TÂN BÌNH |
NGUYỄN THIÊN PHÚ |
< Lùi | Tiếp theo > |
---|
- 10/09/2013 10:20 - Luận Văn Đai Học 1 K2008
- 22/02/2012 11:03 - Luận Văn Đai Học 1 K2007
- 20/02/2012 10:50 - Luận Văn Đai Học 1 K2006
- 20/02/2012 10:34 - Luận Văn Đai Học 1 K2005
- 04/01/2012 10:58 - Luận Văn Đai Học 1 K2004
- 04/01/2012 10:43 - Luận Văn Đai Học 1 K2002
- 04/01/2012 10:34 - Luận Văn Đai Học 1 K2001
- 04/01/2012 10:26 - Luận Văn Đai Học 1 K2000